Đọc nhanh: 史提夫·贾伯斯 (sử đề phu giả bá tư). Ý nghĩa là: Steve Jobs (1955-2011), người đồng sáng lập và Giám đốc điều hành tại Mỹ của Apple, Inc..
史提夫·贾伯斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Steve Jobs (1955-2011), người đồng sáng lập và Giám đốc điều hành tại Mỹ của Apple, Inc.
Steve Jobs (1955-2011), US co-founder and CEO of Apple, Inc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史提夫·贾伯斯
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
史›
夫›
提›
斯›
贾›