Đọc nhanh: 哈里森·施密特 (ha lí sâm thi mật đặc). Ý nghĩa là: Harrison Schmitt (phi hành gia Apollo 17).
哈里森·施密特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Harrison Schmitt (phi hành gia Apollo 17)
Harrison Schmitt (Apollo 17 astronaut)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈里森·施密特
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
密›
施›
森›
特›
里›