Đọc nhanh: 避雷线 (tị lôi tuyến). Ý nghĩa là: dây mát; dây chống sét; dây nối đất.
避雷线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây mát; dây chống sét; dây nối đất
一种为防止架空输电线路的导线受到雷击而架设的线路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避雷线
- 避雷针
- Cột thu lôi
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 雷电 烧毁 了 电线杆
- Sấm sét thiêu hủy cột điện.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
避›
雷›