搬迁 bānqiān
volume volume

Từ hán việt: 【ban thiên】

Đọc nhanh: 搬迁 (ban thiên). Ý nghĩa là: dời; chuyển; di chuyển; xê dịch; đổi chỗ; dời chỗ, di động. Ví dụ : - 这一家是新搬迁来的。 nhà này mới chuyển đến

Ý Nghĩa của "搬迁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬迁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dời; chuyển; di chuyển; xê dịch; đổi chỗ; dời chỗ

迁移

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 一家 yījiā shì xīn 搬迁 bānqiān lái de

    - nhà này mới chuyển đến

✪ 2. di động

改换原来的位置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬迁

  • volume volume

    - 勒令 lèlìng 搬迁 bānqiān

    - lệnh cưỡng chế giải toả.

  • volume volume

    - cóng 小镇 xiǎozhèn 城市 chéngshì 搬迁 bānqiān

    - Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.

  • volume volume

    - zhè 一家 yījiā shì xīn 搬迁 bānqiān lái de

    - nhà này mới chuyển đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen bān dào 北部 běibù le

    - Họ đã chuyển đến phương Bắc rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cóng 城市 chéngshì bān dào 农村 nóngcūn

    - Họ di dời từ thành phố về nông thôn.

  • volume volume

    - 啥时候 sháshíhou 搬进 bānjìn 新居 xīnjū 我们 wǒmen lái 祝贺 zhùhè 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.

  • volume volume

    - 事过境迁 shìguòjìngqiān

    - thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 向北 xiàngběi 迁徙 qiānxǐ

    - Họ di cư về phía bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao