• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Thập (十)

  • Pinyin: Gān , Qiān
  • Âm hán việt: Thiên
  • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺辶千
  • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
  • Bảng mã:U+8FC1
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 迁

  • Cách viết khác

    𠨧 𠨩 𢍱 𢍹 𢫥 𦦉 𨒟 𨒿 𨔰 𨕞 𨗆 𨗇 𨗢 𨗺 𨙘 𨙙 𨙞

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 迁 theo âm hán việt

迁 là gì? (Thiên). Bộ Sước (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. thay đổi, 2. di dời. Chi tiết hơn...

Âm:

Thiên

Từ điển phổ thông

  • 1. thay đổi
  • 2. di dời

Từ ghép với 迁