更迭 gēngdié
volume volume

Từ hán việt: 【canh điệt】

Đọc nhanh: 更迭 (canh điệt). Ý nghĩa là: thay đổi; đổi thay; luân phiên. Ví dụ : - 人事更迭 thay đổi nhân sự. - 朝代更迭 thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.

Ý Nghĩa của "更迭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

更迭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi; đổi thay; luân phiên

轮流更换

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人事 rénshì 更迭 gēngdié

    - thay đổi nhân sự

  • volume volume

    - 朝代 cháodài 更迭 gēngdié

    - thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更迭

  • volume volume

    - 更迭 gēngdié

    - thay phiên nhau

  • volume volume

    - 三维动画 sānwéidònghuà 二维 èrwéi 动画 dònghuà gèng 生动 shēngdòng

    - Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.

  • volume volume

    - 朝代 cháodài 更迭 gēngdié

    - thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.

  • volume volume

    - 相比 xiāngbǐ gèng 漂亮 piàoliàng

    - So với cô ấy, bạn đẹp hơn.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 相比 xiāngbǐ 冬天 dōngtiān gèng lěng

    - So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.

  • volume volume

    - 人事 rénshì 更迭 gēngdié

    - thay đổi nhân sự

  • volume volume

    - 不要 búyào 破坏 pòhuài 潜规则 qiánguīzé yǒu de 时候 shíhou 潜规则 qiánguīzé 比挂 bǐguà zài 墙上 qiángshàng de 规定 guīdìng gèng 可怕 kěpà

    - Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 那瓜 nàguā 尔佳 ěrjiā shì cóng 更何况 gènghékuàng cóng 这里 zhèlǐ 出去 chūqù de rén 肯定 kěndìng shì 一条心 yītiáoxīn

    - Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyển , Điệt
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHQO (卜竹手人)
    • Bảng mã:U+8FED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình