Đọc nhanh: 变异型克雅氏症 (biến dị hình khắc nhã thị chứng). Ý nghĩa là: bệnh Creutzfeldt-Jacobs biến thể, vCJD.
变异型克雅氏症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh Creutzfeldt-Jacobs biến thể, vCJD
variant Creutzfeldt-Jacobs disease, vCJD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变异型克雅氏症
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 异型 砖
- gạch dị hình
- 她 吐 槽 了 他 的 怪异 发型
- Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
变›
型›
异›
氏›
症›
雅›