Đọc nhanh: 吃水不忘挖井人 (cật thuỷ bất vong oạt tỉnh nhân). Ý nghĩa là: xem 吃水 不忘 掘井 人.
吃水不忘挖井人 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 吃水 不忘 掘井 人
see 吃水不忘掘井人 [chī shuǐ bù wàng jué jǐng rén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃水不忘挖井人
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 不要 说 吃饭 , 连 喝水 也 没 时间
- Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.
- 他 不 习惯 一个 人 吃饭
- Anh ta không quen ăn một mình.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
井›
人›
吃›
忘›
挖›
水›