Đọc nhanh: 克雅氏症 (khắc nhã thị chứng). Ý nghĩa là: Bệnh Creutzfeldt-Jakob CJD.
克雅氏症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Creutzfeldt-Jakob CJD
Creutzfeldt-Jacob disease CJD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克雅氏症
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
氏›
症›
雅›