Đọc nhanh: 崩症 (băng chứng). Ý nghĩa là: băng huyết; chứng chảy máu tử cung.
崩症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng huyết; chứng chảy máu tử cung
中医指子宫大量出血的病也作血崩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩症
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 他 被 崩 了
- Anh ấy bị bắn chết.
- 他 的 意志 完全 崩溃 了
- Ý chí của anh đã hoàn toàn bị sụp đổ.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 他 染上 了 风寒 之 症
- Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崩›
症›