在线学习 zàixiàn xuéxí
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 在线学习 Ý nghĩa là: Học trực tuyến. Ví dụ : - 在线学习使我可以随时随地学习中文。 Học trực tuyến giúp tôi có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.. - 在线学习比传统课堂更加灵活方便。 Học trực tuyến linh hoạt và thuận tiện hơn so với lớp học truyền thống

Ý Nghĩa của "在线学习" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

在线学习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Học trực tuyến

Ví dụ:
  • volume volume

    - 在线 zàixiàn 学习 xuéxí 使 shǐ 可以 kěyǐ 随时随地 suíshísuídì 学习 xuéxí 中文 zhōngwén

    - Học trực tuyến giúp tôi có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.

  • volume volume

    - 在线 zàixiàn 学习 xuéxí 传统 chuántǒng 课堂 kètáng 更加 gèngjiā 灵活 línghuó 方便 fāngbiàn

    - Học trực tuyến linh hoạt và thuận tiện hơn so với lớp học truyền thống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在线学习

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ 语法 yǔfǎ

    - Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 制作 zhìzuò 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đang học làm bánh.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 学习 xuéxí 中文 zhōngwén

    - Anh ấy học tiếng Trung ở trường.

  • volume volume

    - zài 党校 dǎngxiào 学习 xuéxí le 两年 liǎngnián

    - Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.

  • volume volume

    - zài 余生 yúshēng zhōng 学习 xuéxí

    - Anh ấy học hỏi trong cuộc sống còn lại.

  • volume volume

    - 在线 zàixiàn 学习 xuéxí 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 普及 pǔjí

    - Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.

  • - 在线 zàixiàn 学习 xuéxí 使 shǐ 可以 kěyǐ 随时随地 suíshísuídì 学习 xuéxí 中文 zhōngwén

    - Học trực tuyến giúp tôi có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.

  • - 在线 zàixiàn 学习 xuéxí 传统 chuántǒng 课堂 kètáng 更加 gèngjiā 灵活 línghuó 方便 fāngbiàn

    - Học trực tuyến linh hoạt và thuận tiện hơn so với lớp học truyền thống

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao