Đọc nhanh: 双头垄断价格战 (song đầu lũng đoạn giá các chiến). Ý nghĩa là: Duopoly price war Cuộc chiến giá cả.
双头垄断价格战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Duopoly price war Cuộc chiến giá cả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双头垄断价格战
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 他 想 垄断 所有 资源
- Anh ấy muốn độc chiếm tất cả các tài nguyên.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
- 双方 协议 , 提高 收购价格
- hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
双›
垄›
头›
战›
断›
格›