宽松的货币政策 Kuānsōng de huòbì zhèngcè
volume volume

Từ hán việt: 【khoan tùng đích hoá tệ chính sách】

Đọc nhanh: 宽松的货币政策 (khoan tùng đích hoá tệ chính sách). Ý nghĩa là: Easy-money policy.

Ý Nghĩa của "宽松的货币政策" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宽松的货币政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Easy-money policy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽松的货币政策

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 政策 zhèngcè 非常 fēicháng 保守 bǎoshǒu

    - Chính sách của họ rất bảo thủ.

  • volume volume

    - 公开 gōngkāi 批判 pīpàn le 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 政策 zhèngcè hěn 严格 yángé

    - Chính sách của công ty rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 领导 lǐngdǎo 决定 juédìng 政策 zhèngcè

    - Lãnh đạo công ty quyết định chính sách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 广播 guǎngbō le xīn de 政策 zhèngcè

    - Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.

  • volume volume

    - 宣布 xuānbù 撤销 chèxiāo 公司 gōngsī de xīn 政策 zhèngcè

    - Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.

  • volume volume

    - duì 我国 wǒguó 目前 mùqián de 外交政策 wàijiāozhèngcè 有何 yǒuhé 看法 kànfǎ

    - Ý kiến ​​của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao