Đọc nhanh: 双头垄断 (song đầu lũng đoạn). Ý nghĩa là: Duopoly Thị trường nhị quyền bán.
双头垄断 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Duopoly Thị trường nhị quyền bán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双头垄断
- 我 把 双手 攥 成 拳头
- Tôi nắm chặt hai tay thành nắm đấm.
- 打断 话头
- cắt ngang câu chuyện
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 他 想 垄断 所有 资源
- Anh ấy muốn độc chiếm tất cả các tài nguyên.
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 他们 垄断 了 市场
- Họ đã độc chiếm thị trường.
- 这家 公司 垄断 了 市场
- Công ty này độc quyền thị trường.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
垄›
头›
断›