Đọc nhanh: 经济计量学 (kinh tế kế lượng học). Ý nghĩa là: Econometrics Kinh tế lượng.
经济计量学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Econometrics Kinh tế lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济计量学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 这个 计划 针对 经济 发展
- Kế hoạch này nhằm vào phát triển kinh tế.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 据 统计数据 猜测 , 经济 会 回暖
- Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
济›
经›
计›
量›