Đọc nhanh: 参差 (sâm si). Ý nghĩa là: so le; cọc cạch; không đều; không bằng; chênh lệch; loạc choạc, gần như; khoảng; hầu như; suýt; xuýt, sai lầm; lần lữa; trôi qua một cách vô ích. Ví dụ : - 水平参差不齐。 trình độ chênh lệch.. - 参差是。 gần như là. - 佳期参差。 ngày cưới khất lần
参差 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. so le; cọc cạch; không đều; không bằng; chênh lệch; loạc choạc
长短、高低、大小不齐;不一致
- 水平 参差不齐
- trình độ chênh lệch.
✪ 2. gần như; khoảng; hầu như; suýt; xuýt
大约;几乎
- 参差 是
- gần như là
✪ 3. sai lầm; lần lữa; trôi qua một cách vô ích
差错;蹉跎
- 佳期 参差
- ngày cưới khất lần
- 参差错落
- sai lầm đầy rẫy
✪ 4. sâm si
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参差
- 他 的 牙 参差不齐
- Răng của anh ta không đều.
- 参差错落
- sai lầm đầy rẫy
- 大家 水平 参差不齐
- Trình độ của mọi người không đồng đều.
- 衣服 的 尺寸 参差不齐
- Kích thước quần áo không đồng đều.
- 学生 的 水平 参差不齐
- Trình độ của học sinh không đồng đều.
- 我们 参差 是 做不了
- Chúng ta gần như là không làm được.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 他们 差点儿 没 参加 比赛
- Họ suýt nữa thì không tham gia cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
差›