Đọc nhanh: 参禅 (tham thiền). Ý nghĩa là: tham thiền. Ví dụ : - 参禅悟道 tham thiền ngộ đạo
参禅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham thiền
佛教徒静坐冥想领会佛理叫参禅
- 参禅 悟道
- tham thiền ngộ đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参禅
- 参透 禅理
- hiểu thấu đáo thiền đạo
- 参禅 悟道
- tham thiền ngộ đạo
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 今天 参加 的 人 有 好多 ?
- Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
禅›