展销 zhǎnxiāo
volume volume

Từ hán việt: 【triển tiêu】

Đọc nhanh: 展销 (triển tiêu). Ý nghĩa là: triển lãm bán hàng; triển lãm; giới thiệu sản phẩm. Ví dụ : - 展销会 hội triển lãm. - 服装展销 triển lãm trang phục quần áo.

Ý Nghĩa của "展销" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

展销 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triển lãm bán hàng; triển lãm; giới thiệu sản phẩm

以展览的方式销售 (多在规定的日期和地点)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 展销会 zhǎnxiāohuì

    - hội triển lãm

  • volume volume

    - 服装 fúzhuāng 展销 zhǎnxiāo

    - triển lãm trang phục quần áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展销

  • volume volume

    - 服装 fúzhuāng 展销 zhǎnxiāo

    - triển lãm trang phục quần áo.

  • volume volume

    - 展销会 zhǎnxiāohuì

    - hội triển lãm

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 停止 tíngzhǐ 扩展 kuòzhǎn 销售 xiāoshòu 网络 wǎngluò

    - Chúng tôi đã dừng việc mở rộng mạng lưới bán hàng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 展销 zhǎnxiāo de xīn 产品 chǎnpǐn 受到 shòudào 国内外 guónèiwài 客户 kèhù de 欢迎 huānyíng

    - Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 家具 jiājù 展销 zhǎnxiāo 敬请 jìngqǐng 惠顾 huìgù

    - đồ đạc có bán tại hội chợ, xin đến chiếu cố cho.

  • volume volume

    - 展销会 zhǎnxiāohuì shàng de 商品 shāngpǐn 林林总总 línlínzǒngzǒng 不下 bùxià 数万 shùwàn zhǒng

    - Sản phẩm bày bán ở hội triển lãm nhiều vô số, không dưới mười ngàn loại.

  • - 作为 zuòwéi 销售 xiāoshòu 经理 jīnglǐ 帮助 bāngzhù 公司 gōngsī 扩展 kuòzhǎn 市场份额 shìchǎngfèné

    - Là quản lý bán hàng, anh ấy giúp công ty mở rộng thị phần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFB (重金火月)
    • Bảng mã:U+9500
    • Tần suất sử dụng:Rất cao