Đọc nhanh: 丝攻 (ty công). Ý nghĩa là: mũi khoan taro.
丝攻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi khoan taro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝攻
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
攻›