Đọc nhanh: 奖项 (tưởng hạng). Ý nghĩa là: giải thưởng.
奖项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải thưởng
受奖项目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖项
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
- 奖项 包括 现金 和 奖牌
- Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.
- 文学 奖项 表彰 作家
- Giải thưởng văn học tôn vinh các nhà văn.
- 我们 的 项目 入围 了 创新奖
- Dự án của chúng tôi đã lọt vào vòng chung kết giải thưởng sáng tạo.
- 这个 奖项 是 光彩 的 成就
- Danh hiệu này là thành tựu vẻ vang.
- 她 的 出色 的 表现 赢得 了 奖项
- Biểu hiện xuất sắc của cô ấy đã giành được giải thưởng.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
项›