奖项 jiǎngxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【tưởng hạng】

Đọc nhanh: 奖项 (tưởng hạng). Ý nghĩa là: giải thưởng.

Ý Nghĩa của "奖项" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奖项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải thưởng

受奖项目

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖项

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 奖是 jiǎngshì 极大 jídà de 荣誉 róngyù

    - Giải thưởng này là một vinh dự lớn.

  • volume volume

    - 颁发 bānfā 重大 zhòngdà 奖项 jiǎngxiàng

    - Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.

  • volume volume

    - 奖项 jiǎngxiàng 包括 bāokuò 现金 xiànjīn 奖牌 jiǎngpái

    - Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.

  • volume volume

    - 文学 wénxué 奖项 jiǎngxiàng 表彰 biǎozhāng 作家 zuòjiā

    - Giải thưởng văn học tôn vinh các nhà văn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 项目 xiàngmù 入围 rùwéi le 创新奖 chuàngxīnjiǎng

    - Dự án của chúng tôi đã lọt vào vòng chung kết giải thưởng sáng tạo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 奖项 jiǎngxiàng shì 光彩 guāngcǎi de 成就 chéngjiù

    - Danh hiệu này là thành tựu vẻ vang.

  • volume volume

    - de 出色 chūsè de 表现 biǎoxiàn 赢得 yíngde le 奖项 jiǎngxiàng

    - Biểu hiện xuất sắc của cô ấy đã giành được giải thưởng.

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao