Đọc nhanh: 软壳蟹 (nhuyễn xác giải). Ý nghĩa là: cua lột,cua sữa; cua dẻ.
软壳蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cua lột,cua sữa; cua dẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软壳蟹
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 卖 螃蟹 苗
- Anh ấy bán cua giống.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他 剥花生 壳
- Anh ấy bóc vỏ lạc.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
蟹›
软›