Đọc nhanh: 博见 (bác kiến). Ý nghĩa là: nhìn xa trông rộng.
博见 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn xa trông rộng
看得远,看得广博,广、远,状语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博见
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 他 的 见识 十分 广博
- Kiến thức của anh ấy rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
见›