Đọc nhanh: 房间净面积 (phòng gian tịnh diện tí). Ý nghĩa là: Diện tích thực của căn phòng.
房间净面积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diện tích thực của căn phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房间净面积
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 这 房间 面积 有点 小
- Phòng này diện tích hơi nhỏ.
- 这个 房间 的 面积 很大
- Diện tích của căn phòng này rất lớn.
- 这 两间 房子 的 面积 相等
- diện tích hai phòng này bằng nhau.
- 她 占有 了 房间 的 最大 面积
- Cô ấy sở hữu diện tích lớn nhất trong phòng.
- 我 的 房间 总是 很 干净
- Phòng của tôi lúc nào cũng rất sạch sẽ.
- 如果 我们 不 打扫 房间 , 灰尘 很快 就 会 堆积起来
- Nếu chúng ta không quét dọn căn phòng, bụi sẽ nhanh chóng tích tụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
房›
积›
间›
面›