厚重 hòuzhòng
volume volume

Từ hán việt: 【hậu trọng】

Đọc nhanh: 厚重 (hậu trọng). Ý nghĩa là: vừa dày vừa nặng, giàu; giàu có; phong phú, đôn hậu cẩn thận; đôn hậu nhưng thận trọng. Ví dụ : - 厚重的棉帘子。 tấm màn vừa dày vừa nặng.. - 厚重的礼物 lễ vật phong phú.. - 为人厚重笃实。 con người đôn hậu chân thật.

Ý Nghĩa của "厚重" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚重 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vừa dày vừa nặng

又厚又重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 厚重 hòuzhòng de mián 帘子 liánzi

    - tấm màn vừa dày vừa nặng.

✪ 2. giàu; giàu có; phong phú

丰富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 厚重 hòuzhòng de 礼物 lǐwù

    - lễ vật phong phú.

✪ 3. đôn hậu cẩn thận; đôn hậu nhưng thận trọng

敦厚持重

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi rén 厚重 hòuzhòng 笃实 dǔshí

    - con người đôn hậu chân thật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚重

  • volume volume

    - wèi rén 厚重 hòuzhòng 笃实 dǔshí

    - con người đôn hậu chân thật.

  • volume volume

    - 三级 sānjí 重罪 zhòngzuì

    - Một trọng tội hạng ba.

  • volume volume

    - 厚重 hòuzhòng de 礼物 lǐwù

    - lễ vật phong phú.

  • volume volume

    - 厚重 hòuzhòng de mián 帘子 liánzi

    - tấm màn vừa dày vừa nặng.

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì shì hěn 重要 zhòngyào de

    - Chúa Trời rất quan trọng.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì de 教诲 jiàohuì duì hěn 重要 zhòngyào

    - Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.

  • volume volume

    - 上卿 shàngqīng 负责 fùzé 国家 guójiā de 重要 zhòngyào 事务 shìwù

    - Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao