厚葬 hòuzàng
volume volume

Từ hán việt: 【hậu táng】

Đọc nhanh: 厚葬 (hậu táng). Ý nghĩa là: an táng trọng thể; an táng long trọng.

Ý Nghĩa của "厚葬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚葬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. an táng trọng thể; an táng long trọng

用隆重的仪式安葬也指耗费大量钱财办理丧事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚葬

  • volume volume

    - 提倡 tíchàng 厚养 hòuyǎng 薄葬 báozàng

    - đề xướng "hậu dưỡng bạc tang" (xem trọng việc lo cho người sống, giản tiện bớt chuyện ma chay)

  • volume volume

    - 人们 rénmen 通常 tōngcháng 土葬 tǔzàng 他们 tāmen de 亲人 qīnrén

    - Mọi người thường địa táng người thân của họ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不得不 bùdébù 参加 cānjiā 一次 yīcì 葬礼 zànglǐ

    - Họ phải tham gia tang lễ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn lěng 穿件 chuānjiàn hòu 毛衣 máoyī

    - Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de 皮肤 pífū hěn hòu

    - Da cá sấu rất dày.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 这样 zhèyàng 厚待 hòudài 咱们 zánmen 心里 xīnli 实在 shízài 过意不去 guòyìbùqù

    - chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.

  • volume volume

    - wèi rén 质朴 zhìpiáo 忠厚 zhōnghòu

    - Là người chất phác trung hậu

  • - 今天 jīntiān 早上好 zǎoshànghǎo lěng a 穿厚 chuānhòu 一点 yìdiǎn ba

    - Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zàng
    • Âm hán việt: Táng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ丶ノフ一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMPT (廿一心廿)
    • Bảng mã:U+846C
    • Tần suất sử dụng:Cao