Đọc nhanh: 林莽 (lâm mãng). Ý nghĩa là: xanh tươi rậm rạp; xanh tốt (cây cối). Ví dụ : - 林莽地带。 khu vực cây cối xanh tươi rậm rạp.
林莽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh tươi rậm rạp; xanh tốt (cây cối)
茂密的林木和草丛
- 林莽 地带
- khu vực cây cối xanh tươi rậm rạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林莽
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 林莽 地带
- khu vực cây cối xanh tươi rậm rạp.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 丛莽
- bụi cỏ rậm.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
莽›