Đọc nhanh: 斥卤 (xích lỗ). Ý nghĩa là: đất mặn (đất không cấy trồng được).
斥卤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất mặn (đất không cấy trồng được)
指土地含有过多的盐碱成分,不宜耕种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斥卤
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 别喝 这瓶 卤
- Đừng uống chai nước muối này.
- 动不动 就 打官腔 训斥 人
- hở ra là lên giọng trách mắng người khác.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 这片 土地 是 斥 卤
- Mảnh đất này là đất mặn.
- 斥 卤 面积 逐年 增加
- Diện tích đất mặn tăng lên hàng năm.
- 他 被 老板 怒斥 了 一顿
- Anh ấy bị sếp quở trách một trận.
- 公园 里 充斥 着 欢声笑语
- Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
斥›