Đọc nhanh: 卤素 (lỗ tố). Ý nghĩa là: ha-lô-gen; halogen.
卤素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ha-lô-gen; halogen
卤族元素,包括氟、氯、溴、碘、砹五种元素
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤素
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 卤素 的 作用 多样
- Chức năng của halogen đa dạng.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
素›