Đọc nhanh: 单针中压脚设置 (đơn châm trung áp cước thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt chân vịt giữa một kim.
单针中压脚设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt chân vịt giữa một kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单针中压脚设置
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 系统 默认 的 设置 是 中文
- Cài đặt mặc định của hệ thống là tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
单›
压›
置›
脚›
设›
针›