Đọc nhanh: 单针线张力值设置 (đơn châm tuyến trương lực trị thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt giá trị lực căng chỉ một kim.
单针线张力值设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt giá trị lực căng chỉ một kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单针线张力值设置
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 用力 绷住 这根 线
- Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.
- 他们 的 队伍 势力 孤单
- Thế lực của đôi họ rất yếu.
- 你 淘 精力 做 这件 事 不 值得
- Bạn hao phí sức lực làm chuyện này không đáng.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
力›
单›
张›
线›
置›
设›
针›