单调 dāndiào
volume volume

Từ hán việt: 【đơn điệu】

Đọc nhanh: 单调 (đơn điệu). Ý nghĩa là: đơn điệu; đơn giản. Ví dụ : - 这首音乐听起来很单调。 Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.. - 这篇文章的内容有些单调。 Nội dung của bài viết này có chút đơn điệu.. - 他们的日常生活很单调。 Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.

Ý Nghĩa của "单调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

单调 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đơn điệu; đơn giản

简单重复而缺少变化

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 音乐 yīnyuè tīng 起来 qǐlai hěn 单调 dāndiào

    - Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 内容 nèiróng 有些 yǒuxiē 单调 dāndiào

    - Nội dung của bài viết này có chút đơn điệu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 日常生活 rìchángshēnghuó hěn 单调 dāndiào

    - Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.

  • volume volume

    - de 服装 fúzhuāng 风格 fēnggé hěn 单调 dāndiào

    - Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 单调

✪ 1. 太/十分/很 + 单调

rất/khá đơn điệu

Ví dụ:
  • volume

    - de 生活 shēnghuó 十分 shífēn 单调 dāndiào

    - Cuộc sống của tôi rất đơn điệu.

  • volume

    - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 情节 qíngjié hěn 单调 dāndiào

    - Tình tiết phim này rất đơn điệu.

  • volume

    - 这个 zhègè 设计 shèjì tài 单调 dāndiào le

    - Thiết kế này quá đơn điệu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单调

  • volume volume

    - 这道题 zhèdàotí hěn 单调 dāndiào

    - Bài toán này rất đơn điệu.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 内容 nèiróng 有些 yǒuxiē 单调 dāndiào

    - Nội dung của bài viết này có chút đơn điệu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 设计 shèjì tài 单调 dāndiào le

    - Thiết kế này quá đơn điệu.

  • volume volume

    - 调查 diàochá de 方法 fāngfǎ hěn 简单 jiǎndān

    - Phương pháp khảo sát rất đơn giản.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 十分 shífēn 单调 dāndiào

    - Cuộc sống của tôi rất đơn điệu.

  • volume volume

    - de 服装 fúzhuāng 风格 fēnggé hěn 单调 dāndiào

    - Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 日常生活 rìchángshēnghuó hěn 单调 dāndiào

    - Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 音乐 yīnyuè tīng 起来 qǐlai hěn 单调 dāndiào

    - Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao