Đọc nhanh: 单丁 (đơn đinh). Ý nghĩa là: người đơn độc; con trai một.
单丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đơn độc; con trai một
旧指没有兄弟的成年男子,也指独个儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单丁
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
单›