Đọc nhanh: 单端孢霉烯类毒素 (đơn đoan bào môi hy loại độc tố). Ý nghĩa là: trichothecenes (TS, T-2).
单端孢霉烯类毒素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trichothecenes (TS, T-2)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单端孢霉烯类毒素
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
孢›
毒›
烯›
端›
类›
素›
霉›