协会 xiéhuì
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp hội】

Đọc nhanh: 协会 (hiệp hội). Ý nghĩa là: hội; hiệp hội; hội liên hiệp; liên đoàn. Ví dụ : - 他被作家协会开除了。 Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.. - 他们是贸易协会的会员。 Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.. - 他是音乐协会的会员。 Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.

Ý Nghĩa của "协会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hội; hiệp hội; hội liên hiệp; liên đoàn

为促进某种共同事业的发展而组成的群众团体

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 作家协会 zuòjiāxiéhuì 开除 kāichú le

    - Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 贸易 màoyì 协会 xiéhuì de 会员 huìyuán

    - Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.

  • volume volume

    - shì 音乐 yīnyuè 协会 xiéhuì de 会员 huìyuán

    - Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协会

  • volume volume

    - 贫下中农 pínxiàzhōngnóng 协会 xiéhuì

    - hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 轻易 qīngyì 妥协 tuǒxié

    - Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不会 búhuì xiàng 政府 zhèngfǔ 妥协 tuǒxié

    - Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.

  • volume volume

    - 中国人民政治协商会议 zhōngguórénmínzhèngzhìxiéshānghuìyì

    - Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 遗产 yíchǎn 展览会 zhǎnlǎnhuì de 创立者 chuànglìzhě 协会 xiéhuì

    - Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.

  • volume volume

    - 中西部 zhōngxībù 律师协会 lǜshīxiéhuì

    - Hiệp hội Luật sư Trung Tây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 贸易 màoyì 协会 xiéhuì de 会员 huìyuán

    - Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.

  • volume volume

    - 会议 huìyì shàng 协商 xiéshāng le 计划 jìhuà

    - Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao