Đọc nhanh: 路桥协会 (lộ kiều hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Cầu đường.
路桥协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Cầu đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路桥协会
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 即使 路 远 , 我 也 会 去
- Dù đường xa, tôi cũng đi.
- 他 在 区里 开 完会 , 顺路到 书店 看 了 看
- anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
- 他 还 小 , 没 学会 走路
- Nó vẫn nhỏ, chưa biết đi.
- 在 这个 路口 直走 , 你 会 看到 一座 大桥
- Đi thẳng ở ngã tư này, bạn sẽ thấy một cây cầu lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
桥›
路›