Đọc nhanh: 政治协商会议 (chính trị hiệp thương hội nghị). Ý nghĩa là: hội nghị hiệp thương chính trị.
政治协商会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội nghị hiệp thương chính trị
中国人民民主统一战线的组织形式全国性的组织是'中国人民政治协商会议',各地方也有地方性的各级政治协商会议简称政协
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治协商会议
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 他 喜欢 议论 政治
- Anh ấy thích bàn luận về chính trị.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 政客 们 常常 交通 达成协议
- Các chính trị gia thường liên kết để đạt thỏa thuận.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
商›
政›
治›
议›