Đọc nhanh: 协理员 (hiệp lí viên). Ý nghĩa là: hiệp lý viên (tên thường gọi của hiệp lý viên chính trị).
协理员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp lý viên (tên thường gọi của hiệp lý viên chính trị)
政治协理员的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协理员
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 协同 办理
- hợp tác giải quyết.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 人事 经理 负责 招聘 和 培训 新 员工
- Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
- 餐厅 经理 负责 协调 厨房 和 服务员 的 工作
- Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
员›
理›