匪夷所思 fěiyísuǒsī
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ di sở tư】

Đọc nhanh: 匪夷所思 (phỉ di sở tư). Ý nghĩa là: siêu việt lạ thường; khó bề tưởng tượng,không tưởng tượng nổi, phi lý.

Ý Nghĩa của "匪夷所思" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匪夷所思 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. siêu việt lạ thường; khó bề tưởng tượng,không tưởng tượng nổi, phi lý

指言谈行动超出常情,不是一般人所能想像的 (夷:平常)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪夷所思

  • volume volume

    - 此刻 cǐkè 若有所思 ruòyǒusuǒsī

    - Cô ấy hiện đang nghĩ về điều gì đó.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán shì 思想 sīxiǎng de 关键所在 guānjiànsuǒzài

    - Ngôn ngữ là chìa khóa của tư duy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 想法 xiǎngfǎ 匪夷所思 fěiyísuǒsī

    - Ý tưởng này ngoài sức tưởng tượng của mọi người.

  • volume volume

    - suǒ zuò de 努力 nǔlì 获益匪浅 huòyìfěiqiǎn

    - Nỗ lực của anh ấy không phải là vô ích.

  • volume volume

    - shàng yuè 收入 shōurù 有所 yǒusuǒ 减少 jiǎnshǎo

    - Thu nhập tháng trước có giảm bớt.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 常对 chángduì 有所 yǒusuǒ 防备 fángbèi

    - Thời cổ đại thường đề phòng với người nước ngoài.

  • volume volume

    - 上来 shànglái suǒ yán

    - những lời trên đây.

  • volume volume

    - 一所 yīsuǒ 宅子 zháizi

    - một ngôi nhà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:一丨一一一丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMY (尸中一卜)
    • Bảng mã:U+532A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao