日有所思夜有所梦 rì yǒu suǒ sī yè yǒu suǒ mèng
volume volume

Từ hán việt: 【nhật hữu sở tư dạ hữu sở mộng】

Đọc nhanh: 日有所思夜有所梦 (nhật hữu sở tư dạ hữu sở mộng). Ý nghĩa là: ngày nghĩ sao đêm mơ vậy.

Ý Nghĩa của "日有所思夜有所梦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日有所思夜有所梦 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày nghĩ sao đêm mơ vậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日有所思夜有所梦

  • volume volume

    - 此刻 cǐkè 若有所思 ruòyǒusuǒsī

    - Cô ấy hiện đang nghĩ về điều gì đó.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 日程 rìchéng 有所 yǒusuǒ 更动 gēngdòng

    - chương trình thi đấu có thay đổi.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 所有 suǒyǒu shì 一概而论 yīgàiérlùn

    - Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 参加 cānjiā 政治 zhèngzhì 夜校 yèxiào de rén dōu 坚持 jiānchí 下来 xiàlai le

    - tất cả những người học ban đêm đều vẫn kiên trì (tiếp tục).

  • volume volume

    - 他们 tāmen 支持 zhīchí 日本 rìběn 接管 jiēguǎn 德国 déguó 以前 yǐqián zài 山东省 shāndōngshěng de 所有 suǒyǒu 权益 quányì

    - Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 客人 kèrén bìng 没有 méiyǒu suǒ 订房间 dìngfángjiān de 房卡 fángkǎ 住宿 zhùsù

    - Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.

  • volume volume

    - 并非 bìngfēi 所有 suǒyǒu de 梦想 mèngxiǎng dōu néng 实现 shíxiàn

    - Không phải giấc mơ nào cũng đều có thể đạt được.

  • - qǐng zài 离店 lídiàn 日期 rìqī qián 结清 jiéqīng 所有 suǒyǒu 费用 fèiyòng

    - Vui lòng thanh toán hết tất cả các khoản phí trước ngày rời khách sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao