fěi
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ】

Đọc nhanh: (phỉ). Ý nghĩa là: phỉ báng; nói xấu; gièm pha; bêu riếu. Ví dụ : - 诽谤 phỉ báng; nói xấu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phỉ báng; nói xấu; gièm pha; bêu riếu

毁谤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诽谤 fěibàng

    - phỉ báng; nói xấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 企图 qǐtú 败坏 bàihuài 对手 duìshǒu 名声 míngshēng 反而 fǎnér 自食其果 zìshíqíguǒ 被控 bèikòng 诽谤罪 fěibàngzuì

    - Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.

  • volume volume

    - 诽谤 fěibàng

    - phỉ báng; nói xấu

  • volume volume

    - 恶意 èyì 诽谤 fěibàng

    - cố ý phỉ báng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:丶フ丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVLMY (戈女中一卜)
    • Bảng mã:U+8BFD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình