Đọc nhanh: 所思 (sở tư). Ý nghĩa là: những gì một người nghĩ. Ví dụ : - 她此刻若有所思. Cô ấy hiện đang nghĩ về điều gì đó.
所思 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những gì một người nghĩ
what one thinks
- 她 此刻 若有所思
- Cô ấy hiện đang nghĩ về điều gì đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所思
- 她 此刻 若有所思
- Cô ấy hiện đang nghĩ về điều gì đó.
- 语言 是 思想 的 关键所在
- Ngôn ngữ là chìa khóa của tư duy.
- 这个 想法 匪夷所思
- Ý tưởng này ngoài sức tưởng tượng của mọi người.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 上来 所 言
- những lời trên đây.
- 一所 宅子
- một ngôi nhà
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
所›