Đọc nhanh: 北京南苑机场 (bắc kinh na uyển cơ trường). Ý nghĩa là: Sân bay Nam Viên Bắc Kinh, căn cứ không quân quân sự và sân bay dân dụng cấp hai của Bắc Kinh.
北京南苑机场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân bay Nam Viên Bắc Kinh, căn cứ không quân quân sự và sân bay dân dụng cấp hai của Bắc Kinh
Beijing Nanyuan Airport, military air base and secondary civil airport of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京南苑机场
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 北京 有 很多 大型 体育场
- có rất nhiều sân vận động lớn ở Bắc Kinh.
- 在 北京 转机 很 方便
- Đổi chuyến bay tại Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 回 北京 途中 , 在 南京 小作 勾留
- trên đường về Bắc Kinh, tạm nghỉ chân ở Nam Kinh.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 这场 比赛 北京队 以 5 0 轻取 客队
- trận đấu này, đội Bắc Kinh dễ dàng giành lấy thắng lợi 5:0 trước đội bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
南›
场›
机›
苑›