Đọc nhanh: 国家火山公园 (quốc gia hoả sơn công viên). Ý nghĩa là: Vườn quốc gia núi lửa, Hawaii.
国家火山公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn quốc gia núi lửa, Hawaii
Volcanoes National Park, Hawaii
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家火山公园
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 我家 的 西边 有 一个 公园
- Phía tây nhà tôi có một công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
国›
家›
山›
火›