包产 bāochǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bao sản】

Đọc nhanh: 包产 (bao sản). Ý nghĩa là: khoán sản phẩm; bao sản; khoán sản lượng.

Ý Nghĩa của "包产" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包产 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoán sản phẩm; bao sản; khoán sản lượng

农业劳动中根据土地、生产工具、技木、劳动力等条件订出产量指标,由一个生产单位负责完成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包产

  • volume volume

    - de 产业 chǎnyè 包括 bāokuò 房子 fángzi 土地 tǔdì

    - Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.

  • volume volume

    - hǎo 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng néng zhuā 眼球 yǎnqiú

    - Bao bì sản phẩm tốt có thể thu hút sự chú ý.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiāng 更新 gēngxīn 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng

    - Chúng tôi sẽ cải tiến bao bì sản phẩm.

  • volume volume

    - 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng 保证 bǎozhèng 全性 quánxìng 保真 bǎozhēn

    - Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - zhǐ 生产 shēngchǎn 发展 fāzhǎn le 生活 shēnghuó 改善 gǎishàn le

    - không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện

  • volume volume

    - 三个 sāngè yuè 产量 chǎnliàng de 总和 zǒnghé

    - tổng sản lượng ba tháng.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao