Đọc nhanh: 动物蹄用胶合剂 (động vật đề dụng giao hợp tễ). Ý nghĩa là: Chất hàn gắn móng guốc của động vật; Chế phẩm hàn; gắn móng guốc của động vật.
动物蹄用胶合剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất hàn gắn móng guốc của động vật; Chế phẩm hàn; gắn móng guốc của động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物蹄用胶合剂
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
动›
合›
物›
用›
胶›
蹄›