Đọc nhanh: 动物炭制剂 (động vật thán chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật.
动物炭制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物炭制剂
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 他 在 看到 了 野 动物
- Anh ta đã nhìn thấy động vật hoang dã.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
动›
炭›
物›