Đọc nhanh: 个人或动物用除臭剂 (cá nhân hoặc động vật dụng trừ xú tễ). Ý nghĩa là: Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật.
个人或动物用除臭剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人或动物用除臭剂
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 写 是 个 常用 动词
- "Viết" là một động từ thông dụng.
- 他 那 火热 的 话语 感动 了 在场 的 每 一个 人
- lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 对于 劳动竞赛 中 优胜 的 单位 或 个人 , 应该 给 以 适当 的 奖励
- đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
剂›
动›
或›
物›
用›
臭›
除›