Đọc nhanh: 动物催肥剂 (động vật thôi phì tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm vỗ béo động vật.
动物催肥剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm vỗ béo động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物催肥剂
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 他 带 侄子 去 动物园
- Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
剂›
动›
物›
肥›