Đọc nhanh: 动物用防寄生虫颈圈 (động vật dụng phòng kí sinh trùng cảnh khuyên). Ý nghĩa là: Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật.
动物用防寄生虫颈圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物用防寄生虫颈圈
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 动物 畏惧 陌生人 的 接近
- Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
圈›
寄›
物›
生›
用›
虫›
防›
颈›