• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Công (工) Hiệt (页)

  • Pinyin: Gěng , Jǐng
  • Âm hán việt: Cảnh
  • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰?页
  • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
  • Bảng mã:U+9888
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 颈

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧯬 𩒍 𩒤

Ý nghĩa của từ 颈 theo âm hán việt

颈 là gì? (Cảnh). Bộ Hiệt (+5 nét). Tổng 11 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: cổ trước. Chi tiết hơn...

Âm:

Cảnh

Từ điển phổ thông

  • cổ trước

Từ ghép với 颈